コーラン
コラーン クルアーン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kinh Côran
コーラン
を
朗唱
する
Đọc thuộc lòng kinh Côran
コーラン
の
教
えに
従
って
Tuân theo lời dạy của kinh Côran
コーラン
に
手
を
置
く
Đặt tay lên kinh Côran

コーラン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーラン

Không có dữ liệu