コールドウェーブ
コールドウエーブ コールド・ウェーブ コールド・ウエーブ
☆ Danh từ
Đợt lạnh; đợt không khí lạnh (một đợt thời tiết lạnh bất thường)
この
週末
に
コールドウェーブ
が
訪
れる
予報
が
出
ており、
気温
が
急激
に
下
がる
可能性
があります。
Dự báo có đợt lạnh vào cuối tuần này, có khả năng nhiệt độ sẽ giảm đột ngột.

Từ đồng nghĩa của コールドウェーブ
noun
コールドウェーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コールドウェーブ

Không có dữ liệu