コールドビーフ
コールド・ビーフ
☆ Danh từ
Thịt bò lạnh (thịt bò được hấp nướng, sau đó làm lạnh và thái mỏng)
コールドビーフ
が
食
べたいな。
Muốn ăn thịt bò lạnh ghê.

コールドビーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コールドビーフ

Không có dữ liệu