コールドリセット
コールド・リセット
Tắt hoàn toàn nguồn hệ thống và khởi động lại hệ thống
☆ Danh từ
Cold reset

コールドリセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コールドリセット

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu