Các từ liên quan tới コールド・ストーン・クリーマリー
ストーンウォッシュ ストーンウオッシュ ストーン・ウォッシュ ストーン・ウオッシュ
chậu giặt bằng kim loại.
bijou, trinket, gemstone
sự lạnh
ストーングラブ ストーン・グラブ
stone crab
パワーストーン パワー・ストーン
gemstone totem (esp. as jewelry), healing crystal
カラーストーン カラー・ストーン
Đá màu
ロゼッタストーン ロゼッタ・ストーン
Rosetta Stone
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)