ゴキブリ
☆ Danh từ
Con gián; gián
ゴキブリ
の
問題
を
抱
えている
Mắc phải vấn đề về gián.
ゴキブリ
が
壁
をはっている
Con gián đang bò trên tường
大
きな
ゴキブリ
が
私
の3
歳
の
息子
を
ゾッ
とさせた
Một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi của tôi sợ

Từ đồng nghĩa của ゴキブリ
noun
ゴキブリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴキブリ
大和ゴキブリ やまとゴキブリ ヤマトゴキブリ
gián Yamato, gián Nhật Bản
輪紋ゴキブリ わもんゴキブリ ワモンゴキブリ
gián Mỹ (Periplaneta Americaana)
黒ゴキブリ くろごきぶり くろゴキブリ クロゴキブリ
gián nâu (periplaneta fuliginosa)
大ゴキブリ おおゴキブリ おおごきぶり オオゴキブリ
Panesthia spadica (species of cockroach)
茶翅ゴキブリ ちゃばねゴキブリ チャバネゴキブリ
gián Đức
ゴキブリ科 ゴキブリか
họ blattidae (họ gián thuộc bộ blattodea)
ゴキブリ目 ゴキブリもく
con gián
ゴキブリ類 ゴキブリるい
các loại gián