ゴシック
ゴチック
☆ Danh từ
Kiểu Gô-tic; kiến trúc Gô-tic; kiểu chữ Gô-tic
ゴシック体
の
活字
Chữ in kiểu Gô-tic
ゴシック様式
の
窓
Cửa sổ kiểu Gô-tic
ゴシック様式
で
建築
されている
Được kiến trúc theo kiểu Gô-tic

ゴシック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴシック
ゴシック体 ゴシックたい
Kiểu chữ gothic
ゴシック式 ゴシックしき
kiểu Gothic
ゴシックロック ゴシック・ロック
Gothic rock
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Một phong cách thời trang (Gothic Lolita) kết hợp giữa phong cách thời trang Gothic và thời trang Lolita
ゴシックホラー ゴシック・ホラー
Kinh dị gothic (gothic horror), một thể loại tiểu thuyết và phim ảnh thường lấy bối cảnh tại các lâu đài cổ hoặc đền thờ mang phong cách Gothic ở châu Âu
ゴシック建築 ゴシックけんちく
kiến trúc gothic
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic