ゴシップ
☆ Danh từ
Chuyện ngồi lê đôi mách; ngồi lê đôi mách; buôn chuyện
私
たちは
新聞
の
ゴシップ記事
の
ページ
を
熟読
した
Chúng tôi rất thích đọc những bài báo ngồi lê đôi mách của báo chí
有名人
の
スキャンダラス
な
ゴシップ
を
見
つけ
出
す
Phát hiện ra chuyện ngồi lê đôi mách gây giật gân của những người nổi tiếng
トム
は、
会社
の
女性
たちに
上司
の
ゴシップ
を
喜
んで
提供
した
Tôm sẵn lòng cung cấp cho phụ nữ trong công ty những chuyện ngồi lê đôi mách về ông chủ

Từ đồng nghĩa của ゴシップ
noun
ゴシップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴシップ

Không có dữ liệu