ゴチる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To treat someone, to entertain someone

Bảng chia động từ của ゴチる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゴチる |
Quá khứ (た) | ゴチった |
Phủ định (未然) | ゴチらない |
Lịch sự (丁寧) | ゴチります |
te (て) | ゴチって |
Khả năng (可能) | ゴチれる |
Thụ động (受身) | ゴチられる |
Sai khiến (使役) | ゴチらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゴチられる |
Điều kiện (条件) | ゴチれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゴチれ |
Ý chí (意向) | ゴチろう |
Cấm chỉ(禁止) | ゴチるな |
ゴチる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴチる
ゴチ ごち
treat, banquet, feast, entertainment, goodies
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
振るえる ふるえる
run rẩy