Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴッドハンド輝
ゴッドハンド ゴットハンド ゴッド・ハンド ゴット・ハンド
(person who has the) hands of God, master, virtuoso
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
六輝 ろっき
6 ngày tiêu biểu của lịch Nhật
輝線 きせん
đường quang phổ
輝点 きてん
điểm sáng