Các từ liên quan tới ゴッド・オブ・ウォー (2018)
god
ウォー・ダイヤラ ウォー・ダイヤラ
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích (war dialer)
war
ゴッドハンド ゴットハンド ゴッド・ハンド ゴット・ハンド
bàn tay thần thánh (chỉ người có bàn tay giỏi, người có kỹ năng điêu luyện)
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ