ゴトゴト
ごとごと
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Ầm ầm; cạch cạch ( âm thanh khi vật nặng va chạm, âm thanh lớn)
貨物車
が
ゴトゴト走
る。
Xe hàng chạy ầm ầm.
Ùng ục; lục bục (âm thanh của một cái gì đó được đun sôi hoặc nấu với lửa lớn)
鳥
がらを
ゴトゴト煮
て
出
しをとる。
Ninh xương gà sôi ùng ục để lấy nước dùng.

ゴトゴト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴトゴト

Không có dữ liệu