Kết quả tra cứu ゴミ
Các từ liên quan tới ゴミ
ゴミ
◆ Chê bai; bã; rác
ゴミ処理
は
当局
の
主
な
頭痛
の
種
となっている。
Xử lý rác đã trở thành vấn đề đau đầu của các cơ quan chức năng.
ゴミ出
してくれる?まだ
洗
い
物
が
終
わらないから
Đổ rác hộ em được không? Em đang giặt dở tay .
ゴミ収集
は
週
に3
回
やっています。
Người thu gom rác đến ba lần một tuần.

Đăng nhập để xem giải thích