ゴムバンド
ゴム・バンド
☆ Danh từ
Dây thun, dây cao su
ゴムバンド
が
プツン
と
大
きな
音
を
立
てて
切
れた。
Dây cao su bị đứt với một cái búng ác nghiệt.
ゴムバンド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゴムバンド
ゴムバンド
ゴム・バンド
dây thun, dây cao su
ゴムバンド
Dây cao su.
Các từ liên quan tới ゴムバンド
荷台用ゴムバンド にだいようゴムバンド
dây cao su dùng cho thùng xe