ゴム手袋
ゴムてぶくろ「THỦ ĐẠI」
Bao tay bằng cao su.

ゴム手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム手袋
天然ゴム手袋 てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên
厚手タイプ 天然ゴム手袋 あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại dày
薄手タイプ 天然ゴム手袋 うすでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại mỏng
中厚手タイプ 天然ゴム手袋 ちゅうあつでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại mỏng vừa
厚手タイプ ニトリルゴム手袋 あつでタイプ ニトリルゴム てぶくろ
găng tay cao su tổng hợp loại dày
薄手タイプ ニトリルゴム手袋 うすでタイプ ニトリルゴム てぶくろ
găng tay cao su tổng hợp loại mỏng
中厚手タイプ ニトリルゴム手袋 ちゅうあつでタイプ ニトリルゴム てぶくろ
găng tay cao su tổng hợp loại mỏng vừa
ゴム 防寒用手袋 ゴム ぼうかんようてぶくろ ゴム ぼうかんようてぶくろ ゴム ぼうかんようてぶくろ
găng tay cao su chống lạnh