ゴム箆
ゴムべら ゴムベラ
☆ Danh từ
Thìa cao su

ゴム箆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム箆
箆 へら の
dao trộn thuốc vẽ, cái đè lưỡi
箆鷺 へらさぎ
chim cò thìa
靴箆 くつへら
cái bót, Cái xỏ giầy
箆鹿 へらじか ヘラジカ
nai sừng tấm Á - Âu
竹箆 たけべら しっぺい しっぺ たけへら
một công cụ phật giáo được sử dụng bởi một bậc thầy trong phật giáo thiền tông để dạy các học viên
箆棒 べらぼう へらぼう
kinh khủng,vô lý
箆蝶鮫 へらちょうざめ ヘラチョウザメ
cá tầm thìa Mỹ
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)