Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ゴム靴 ゴムぐつ ガムぐつ ゴムくつ
長靴 ながぐつ ちょうか ちょうか、
giày cao cổ; giày ống
ゴム長 ゴムなが ゴムちょう
ủng cao su
半長靴 はんながぐつ
công bằng cao đi giày
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
胴付長靴 どうつきながくつ
ủng ống liền quần; ủng cao su có ống quần
防水長靴 ぼうすいながぐつ
giày cổ cao chống thấm nước