ゴルフ
◆ Gôn
ゴルフ
をするのはとても
楽
しい。
Chơi gôn là một niềm vui lớn.
ゴルフ
の
経験
は
全
くないが、どんなものかやってみたい
気
はする。
Tôi chưa bao giờ chơi gôn, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ đánh nó.
ゴルフ
の
予約
をお
願
いします。
Tôi có thể đặt chỗ để chơi gôn không?
☆ Danh từ
◆ Môn gôn.
◆ Golf
ゴルフ
では
スコア
が
少
ないほど
良
い。
Trong chơi golf, điểm số càng thấp thì càng tốt.
ゴルフ会員券
とは、もともと
ゴルフ
が
好
きでいつも
楽
しく
ゴルフ
を
プレー
したい
人
が
集
まって
皆
で
ゴルフ場
を
作
りたいと
言
う
願望
から
始
まりました
Thẻ hội viên chơi golf xuất phát từ việc một số người yêu thích môn golf, muốn được chơi golf thường xuyên đã tập họp lại để xây dựng một sân golf
ゴルフ
は
今
では
誰
でも
手
が
届
く。
Golf giờ đã nằm trong tầm tay của tất cả mọi người.
◆ Gôn, golf

Đăng nhập để xem giải thích