Các từ liên quan tới ゴンゾー・ジャーナリズム
nghề làm báo; nghề viết báo.
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
ニュージャーナリズム ニュー・ジャーナリズム
new journalism
nghề làm báo; nghề viết báo.
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
ニュージャーナリズム ニュー・ジャーナリズム
new journalism