ゴーサイン
ゴー・サイン
☆ Danh từ
Đèn xanh; sự cho phép làm; cho phép
〜に
対
して
ゴーサイン
を
出
す
Cho phép đối với ~
ゴーサイン
をもらう
Nhận được sự cho phép
ゴーサイン
の
出
た
プロジェクト
Dự án đã bật đèn xanh

Từ trái nghĩa của ゴーサイン
ゴーサイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴーサイン

Không có dữ liệu