ゴーストタウン
ゴースト・タウン ゴーストタウン
☆ Danh từ
Thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
〜によって
ゴーストタウン化
から
救
われる
Được cứu từ thành phố ma nhờ ~ .

ゴーストタウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴーストタウン

Không có dữ liệu