Các từ liên quan tới ゴーストップ (花札)
ゴーストップ ゴー・ストップ
traffic light
花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
組札 くみふだ
suit (of cards)
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card
神札 しんさつ ふだ
bùa hộ mệnh; bùa thần; thần phù (loại bùa hộ mệnh, trừ tà và cả những loại bùa mê được làm / bán tại những đền thờ ở Nhật Bản)
棟札 むなふだ むねふだ むなふだ、むねふだ
thẻ mô tả lịch sử, ngày tháng, người xây dựng, thợ thủ công, v.v. của công trình và gắn vào đỉnh tòa nhà