Các từ liên quan tới ゴールドグラブ賞受賞者一覧 (外野手)
ノーベル賞受賞者 ノーベルしょうじゅしょうしゃ
Người được giải thưởng Nobel, người đoạt giải thưởng Nobel
受賞者 じゅしょうしゃ
người giành được phần thưởng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
受賞 じゅしょう
chiến thắng (một giải thưởng)
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.