ゴールドメダリスト
ゴールド・メダリスト
☆ Danh từ
Người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi; quán quân; nhà vô địch
彼
は
オリンピック
で
ゴールドメダリスト
として
金メダル
を
獲得
し、
世界中
の
注目
を
集
めました。
Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Olympic và thu hút sự chú ý từ khắp nơi trên thế giới.

ゴールドメダリスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴールドメダリスト

Không có dữ liệu