ゴールライン
ゴール・ライン
☆ Danh từ
Vạch đích; đích đến
ゴールライン
を
越
える
Vượt qua vạch đích.
ランナー
は、
ゴールライン
まで
全速力
で
走
った
Vận động viên đã dốc toàn bộ sức lực chạy đến vạch đích
ゴールライン
での
抵抗
Sự kháng cự ở vạchđích .

ゴールライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴールライン

Không có dữ liệu