サイエンス
サイエンス
☆ Danh từ
Khoa học; sự thuộc về khoa học.
サイエンス・アプリケーションズ・インターナショナル
Công ty khoa học ứng dụng quốc tế (Science Applications International Corp)

Từ đồng nghĩa của サイエンス
noun
サイエンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイエンス
インフォメーションサイエンス インフォメーション・サイエンス
công nghệ thông tin.
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ライフサイエンス ライフ・サイエンス
life science
クリスチャンサイエンス クリスチャン・サイエンス
Christian Science
スポーツサイエンス スポーツ・サイエンス
sports science
ビッグサイエンス ビッグ・サイエンス
big science
サイエンスパーク サイエンス・パーク
science park
ドメスチックサイエンス ドメスチック・サイエンス
domestic science