サイズ
サイズ
Cỡ
サイズ
は9だと
思
います。
Tôi nghĩ là cỡ 9.
サイズ合
わせのために
指輪
をはめる
Làm nhẫn theo kích cỡ
サイズ
が
一様
でない
Kích cỡ không đồng đều
☆ Danh từ
Cỡ; kích thước
サイズ
は9だと
思
います。
Tôi nghĩ là cỡ 9.
サイズ合
わせのために
指輪
をはめる
Làm nhẫn theo kích cỡ
サイズ
が
一様
でない
Kích cỡ không đồng đều
Khuôn khổ.

Từ đồng nghĩa của サイズ
noun