サイドポケット
サイド・ポケット
☆ Danh từ
Túi bên (ở trên hông của quần, áo)
この
ズボン
には
サイドポケット
が
付
いています。
Chiếc quần này có túi bên.

サイドポケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイドポケット

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu