Các từ liên quan tới サウンド・オブ・サンダー
サンダー サンダー
sấm sét
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
Máy đánh bóng/đánh nhám
サンダー/ポリッシャー サンダー/ポリッシャー
máy đánh bóng/đánh nhám
âm thanh.
サンダー入れ サンダーいれ
hộp đựng máy chà nhám
サンダー用ペーパー サンダーようペーパー
giấy cho máy chà nhám
サウンドソース サウンド・ソース
nguồn âm thanh
バックグラウンドサウンド バックグラウンド・サウンド
nhạc nền