Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザン・エア
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンロック サザン・ロック
Southern rock
サザンソウル サザン・ソウル
southern soul
エア エアー エヤー
không khí
エアフィルタ エアフィルター エア・フィルタ エア・フィルター エアフィルタ
air filter
エアポット エア・ポット
nồi hơi