Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サザン・ハウンド
サザン サザン
phía Nam; miền Nam (thường được sử dụng trong các từ ghép)
chó săn
バセットハウンド バセット・ハウンド
basset hound
アフガンハウンド アフガン・ハウンド
Afghan hound, Afghan
サザンクロス サザン・クロス
chòm sao nam thập tự
サザンビーフ サザン・ビーフ
"southern" beef (i.e. produced in Australia)
サザンソウル サザン・ソウル
nhạc soul Nam Mỹ
サザンロック サザン・ロック
Southern rock (thể loại nhạc rock nổi lên ở miền Nam Hoa Kỳ vào những năm 1960 - 1970)