サスペンス
サスペンス
☆ Danh từ
Sự chờ đợi; sự hồi hộp; hồi hộp.chờ đợi
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

サスペンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サスペンス
サスペンスドラマ サスペンス・ドラマ
suspense drama