Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サタ☆スマ
SATA サタ / セイタ / エスエーティーエー / シリアルエーティーエー
SATA (giao diện bus máy tính kết nối bộ điều hợp bus máy chủ với các thiết bị lưu trữ chung)
SATA サタ / セイタ / エスエーティーエー / シリアルエーティーエー
SATA (giao diện bus máy tính kết nối bộ điều hợp bus máy chủ với các thiết bị lưu trữ chung)