サック
Condom
☆ Danh từ
Sack

サック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サック
一般 指サック いっぱん ゆびサック いっぱん ゆびサック いっぱん ゆびサック
bao ngón tay loại thông dụng
クリーンルーム対応 指サック クリーンルームたいおう ゆびサック クリーンルームたいおう ゆびサック クリーンルームたいおう ゆびサック
bao ngón tay dùng trong phòng sạch
サックドレス サック・ドレス
sack dress
サックコート サック・コート
sack coat
メリケンサック メリケン・サック
knuckle dusters, brass knuckles
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
保護用指サック ほごようゆびサック
bao ngón tay bảo vệ
その他指サック そのほかゆびサック
"bao tay ngón khác"