Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サド・ジョーンズ
サド サド
sự ác dâm; ác dâm.
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ・ジョーンズ工業株平均株価 ダウ・ジョーンズこーぎょーかぶへーきんかぶか
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones (djia)