Kết quả tra cứu サニタリー継手(ガスケット)
Các từ liên quan tới サニタリー継手(ガスケット)
サニタリー継手(ガスケット)
サニタリーつぎて(ガスケット)
☆ Danh từ
◆ Mối nối vi sinh (gioăng đệm cao su dùng cho các bộ phận không có sự chuyển động)
Đăng nhập để xem giải thích
サニタリーつぎて(ガスケット)
Đăng nhập để xem giải thích