サバを読む
さばをよむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Nói dối

Bảng chia động từ của サバを読む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サバを読む/さばをよむむ |
Quá khứ (た) | サバを読んだ |
Phủ định (未然) | サバを読まない |
Lịch sự (丁寧) | サバを読みます |
te (て) | サバを読んで |
Khả năng (可能) | サバを読める |
Thụ động (受身) | サバを読まれる |
Sai khiến (使役) | サバを読ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サバを読む |
Điều kiện (条件) | サバを読めば |
Mệnh lệnh (命令) | サバを読め |
Ý chí (意向) | サバを読もう |
Cấm chỉ(禁止) | サバを読むな |