サバサバ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoan khoái (cảm giác)/ Phóng khoáng (tính cách)
「サバサバ」という言葉には、2種類の意味が含まれていると言えそうです。 1つ目の意味は、気持ちや感情を表現しており、すっきりとした気分や清々しい気持ちを意味しています。 2つ目の意味は、人の性格や個性を表現するもので、物事に細かく執着せずに、あっさりとしている性格を意味していると考えられます。

Bảng chia động từ của サバサバ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サバサバする |
Quá khứ (た) | サバサバした |
Phủ định (未然) | サバサバしない |
Lịch sự (丁寧) | サバサバします |
te (て) | サバサバして |
Khả năng (可能) | サバサバできる |
Thụ động (受身) | サバサバされる |
Sai khiến (使役) | サバサバさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サバサバすられる |
Điều kiện (条件) | サバサバすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サバサバしろ |
Ý chí (意向) | サバサバしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サバサバするな |
サバサバ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サバサバ

Không có dữ liệu