Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サバンナの夜
サバンナ サバナ
Xavan; hoang mạc thảo nguyên.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
サバンナモニター サバンナ・モニター
savanna monitor (Varanus exanthematicus, species of carnivorous monitor lizard native to sub-Saharan Africa), Bosc's monitor
サバンナ縞馬 サバンナしまうま サバンナシマウマ
ngựa vằn đồng bằng (là dạng ngựa vằn thông thường nhất và phân bổ rộng rãi nhất, đã từng được nhìn thấy trên các đồng bằng và đồng cỏ từ miền nam Ethiopia trải dài qua miền đông châu Phi xa về phía nam tới tận Angola và đông Nam Phi)
サバンナ大蜥蜴 サバンナおおとかげ サバンナオオトカゲ
thằn lằn thảo nguyên
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の目 よのめ
eyes of the night