Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サバンナ県
サバンナ サバナ
Xavan; hoang mạc thảo nguyên.
サバンナモニター サバンナ・モニター
savanna monitor (Varanus exanthematicus, species of carnivorous monitor lizard native to sub-Saharan Africa), Bosc's monitor
サバンナ縞馬 サバンナしまうま サバンナシマウマ
ngựa vằn đồng bằng (là dạng ngựa vằn thông thường nhất và phân bổ rộng rãi nhất, đã từng được nhìn thấy trên các đồng bằng và đồng cỏ từ miền nam Ethiopia trải dài qua miền đông châu Phi xa về phía nam tới tận Angola và đông Nam Phi)
サバンナ大蜥蜴 サバンナおおとかげ サバンナオオトカゲ
thằn lằn thảo nguyên
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh