サフィックス
サフィックス
☆ Danh từ
Hậu tố

サフィックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サフィックス
DNSサフィックス DNSサフィックス
DNS Suffix (máy tính của người dùng được trang bị một số công nghệ như DHCP, Network setup, Group Policy)
DNSサフィックス DNSサフィックス
DNS Suffix (máy tính của người dùng được trang bị một số công nghệ như DHCP, Network setup, Group Policy)