サブプライム
サブプライム
☆ Danh từ
Nợ dưới chuẩn

サブプライム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サブプライム
サブプライムモーゲージ サブプライム・モーゲージ
thế chấp dưới chuẩn
サブプライムローン サブプライム・ローン
nợ dưới chuẩn
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)