サブリミナル
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Subliminal

サブリミナル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サブリミナル
サブリミナルアド サブリミナル・アド
subliminal advertisement
サブリミナルメッセージ サブリミナル・メッセージ
subliminal message
サブリミナルテープ サブリミナル・テープ
subliminal tape
サブリミナル効果 サブリミナルこうか
kích thích tiềm thức (là bất kỳ kích thích cảm giác nào dưới ngưỡng nhận thức có ý thức của một cá nhân, trái ngược với kích thích siêu mức)