サプリメント
サプリメント
☆ Danh từ
Thuốc bổ sung,thực phẩm chức năng
サプリメントによって栄養を取れる
Có thể bổ sung dinh dưỡng bằng thực phẩm chức năng
Dinh dưỡng bổ sung.

Từ đồng nghĩa của サプリメント
noun
サプリメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サプリメント

Không có dữ liệu