サボタージュ
サボタージ サボタージュ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉ các hoạt động phá hoại, hành vi cản trở nói chung
Hành vi phá hủy cơ sở sản xuất của công nhân trong các tranh chấp lao động
Phá hoại

Bảng chia động từ của サボタージュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サボタージュする/サボタージする |
Quá khứ (た) | サボタージュした |
Phủ định (未然) | サボタージュしない |
Lịch sự (丁寧) | サボタージュします |
te (て) | サボタージュして |
Khả năng (可能) | サボタージュできる |
Thụ động (受身) | サボタージュされる |
Sai khiến (使役) | サボタージュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サボタージュすられる |
Điều kiện (条件) | サボタージュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サボタージュしろ |
Ý chí (意向) | サボタージュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サボタージュするな |
サボタージュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サボタージュ
サボタージュ員 サボタージュいん
kẻ phá hoại