Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サム・スミス
サムホイール サム・ホイール
bánh lật
tổng.
スミスネズミ スミス・ネズミ
chuột Myodes smithii
スミス・マゲニス症候群(スミス・マギニス症候群) スミス・マゲニスしょーこーぐん(スミス・マギニスしょーこーぐん)
hội chứng smith-magenis
スミス・レムリ・オピッツ症候群 スミス・レムリ・オピッツしょーこーぐん
hội chứng smith-lemli-opitz (hội chứng slo)