Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サラ (カリ)
salary, salaryman
サラ金 サラきん
công ty tài chính tiêu dùng, cho vay
脱サラ だつサラ だつさら
thoát khỏi cuộc đời làm nhân công
苛性カリ かせいカリ
kali hyđroxit
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
カリ岩塩 カリがんえん
sylvite (kali chloride ở dạng khoáng vật tự nhiên)
カリ石鹸 カリせっけん
potash xát xà phòng
カリ明礬 カリみょうばん
phèn chua kali