サラダ
☆ Danh từ
◆ Cải diếp
サラダ
の
中
には
レタス
を
入
れますか、それとも
キャベツ
がいいですか?
Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?
◆ Rau diếp
サラダ
の
中
には
レタス
を
入
れますか、それとも
キャベツ
がいいですか?
Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?
◆ Rau xà lách
◆ Xà lách
◆ Rau trộn

Đăng nhập để xem giải thích