サラブレッド種
サラブレッドしゅ
☆ Danh từ
Ngựa thuần chủng, ngựa nòi

サラブレッドしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サラブレッドしゅ
サラブレッド種
サラブレッドしゅ
ngựa thuần chủng, ngựa nòi
サラブレッドしゅ
thuần chủng, dũng cảm, hăng hái.
サラブレッド種
サラブレッドしゅ
ngựa thuần chủng, ngựa nòi
サラブレッドしゅ
thuần chủng, dũng cảm, hăng hái.