サルーン
☆ Danh từ
Cửa hiệu thẩm mỹ; thẩm mỹ viện
Phòng khách lớn; phòng công cộng.

Từ đồng nghĩa của サルーン
noun
サルーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サルーン

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu